Bảo hiểm sức khỏe hợp quy định ra biển: Kho kiến thức một cửa

Tạo vào 08.25

前言一:关于知识库

1.1 Trung Nam Kình Hàng Quốc Tế xuất bản

Bộ kiến thức《保健品出海》 này đến từ một chút tích lũy của chúng tôi trong việc phục vụ cho việc xuất khẩu thực phẩm chức năng.
Trong vài năm qua, chúng tôi đã tiếp xúc với hàng trăm thương hiệu thực phẩm chức năng, nhà máy, nhà điều hành, từ "làm thế nào để ra biển" đến "làm thế nào để tuân thủ quy định", từ môi trường thị trường, việc gia nhập nền tảng đến tìm người bán, tìm người nổi tiếng, quảng cáo, điều mà mọi người hỏi nhiều nhất thực sự chỉ là ba điều:
👉 Đi đâu là đáng tin cậy?
👉 Nên chọn nền tảng nào phù hợp?
👉 Làm thế nào để có thể tăng lượng và có chuyển đổi?
Những vấn đề này, chúng tôi vừa hỗ trợ khách hàng giải quyết, vừa ghi chép và sắp xếp.
Bây giờ, những kinh nghiệm thực tiễn, yêu cầu tuân thủ, chính sách nền tảng, và phương pháp nội dung đã được tổng hợp thành một kho kiến thức, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn.

1.2 Chương 1 Mục lục (đang cập nhật)

暂时无法在飞书文档外展示此内容

1.3 Ai phù hợp với kho kiến thức này?

  • 想出海的保健食品品牌方 / 工厂
  • 想跑 TikTok、TEMU、亚马逊的运营团队
  • Làm tư vấn sức khỏe cho kinh doanh online, người phân phối trong cộng đồng
  • 想找靠谱供应链的海外买家 / 分销商
  • 想了解保健食品出海打法的相关从业者

1.4 Giải thích về kho kiến thức

这份《保健品出海》知识库由中南鲸航国际团队收集/整理而成——
📂 Dựa trên các trường hợp dịch vụ/kinh nghiệm trong quá khứ, chia sẻ từ đối tác, tài liệu công khai từ nền tảng/mạng;
🔄 Sẽ liên tục cập nhật theo chính sách mới nhất, quy tắc nền tảng và sự thay đổi của thị trường;
📑 旨在分享给更多行业伙伴参考,不卖课,不推销;
🤝 Nếu nội dung có điều gì không phù hợp, xin vui lòng chỉ ra; nếu có kinh nghiệm và trường hợp tốt hơn, cũng xin vui lòng chia sẻ và cùng sáng tạo;
💬 Bạn muốn thấy thông tin hữu ích nào? Chúng tôi cũng mong nhận được phản hồi của bạn, để kho kiến thức có thể gần gũi hơn với nhu cầu thực tế của ngành.

前言二:关于中南鲸航国际

2.1 Chuyên gia tuân thủ thực phẩm chức năng ra nước ngoài

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)

2.2 Đối tác thực hiện hợp đồng xuyên biên giới đáng tin cậy

立足北美,辐射美加墨英越|港口·仓配·终端全链路打通
▶ Vận chuyển biển quốc tế từ đầu đến cuối: Đặt chỗ - Lấy container - Thông quan - Giao hàng bằng xe tải
▶ Giải pháp kết hợp kho vận: Container nguyên chiếc DDP/DDU + Kho hàng thông minh giao hàng từng món
▶ Đường dây nóng tuân thủ thực phẩm chức năng Bắc Mỹ: 20 năm kinh nghiệm + Cam kết bồi thường vượt thời gian
▶ 为尔捷集运:中国寄全球「小件特惠通道」华人包裹|实惠快捷|门到门全托付

2.3 Official Website

一、保健食品定义

1.1 Tiêu chuẩn quốc gia về an toàn thực phẩm Thực phẩm chức năng

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
食品安全国家标准保健食品.pdf

1.2 什么是“保健食品”

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)

1.3 "小蓝帽" và "批准文号" của thực phẩm chức năng có nghĩa là gì?

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)

1.4 Biểu tượng và hình ảnh vector thực phẩm chức năng

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
市场监管总局关于发布《保健食品标志规范标注指南》的公告.pdf
暂时无法在飞书文档外展示此内容

二、保健食品注册和备案

2.1 Thực phẩm chức năng làm thế nào để có thể bán hợp pháp?

Trong Trung Quốc, thực phẩm chức năng không thể được sản xuất và bán một cách tùy tiện.
想要上市,必须先通过国家设定的“注册”或“备案”制度。

2.2 Đăng ký và lưu trữ, rốt cuộc sự khác biệt ở đâu?

Chúng ta có thể hiểu như sau:
Dự án
Đăng ký
备案
Loại sản phẩm
Chức năng phức tạp, thành phần mới, thực phẩm chức năng lần đầu nhập khẩu
Nguyên liệu rõ ràng, độ an toàn cao, thuộc loại "thực phẩm bổ sung dinh dưỡng"
审查力度
Nghiêm ngặt, đánh giá chuyên gia, thí nghiệm động vật, thí nghiệm trên người đều phải thực hiện
Đơn giản, chỉ kiểm tra tài liệu, không thực hiện thử nghiệm chức năng
审批机构
Cục Quản lý Thị trường Quốc gia (Bắc Kinh)
Cục Quản lý Thị trường cấp tỉnh
Thời gian phê duyệt
一般需要1~3年
Nhanh thì 6~8 tháng
Nói một cách đơn giản:
Đăng ký giống như "kỳ thi đại học", yêu cầu nghiêm ngặt, thời gian dài, đầu tư lớn, nhưng bạn có đủ điều kiện để quảng bá chức năng chăm sóc sức khỏe;
备案像是“登记”,只要资料规范、别超线,地方政府就给你个号。

2.3 Ai có thể nộp đơn? Yêu cầu về năng lực của người nộp đơn được làm rõ

Phần này, nhiều doanh nghiệp dễ dàng gặp rắc rối. Không phải ai cũng có thể đăng ký, đặc biệt là việc lưu trữ!
Chúng tôi chia thành hàng nội địa và hàng nhập khẩu:

🔴 Đăng ký ứng viên đủ điều kiện

Loại
Ai có thể nộp đơn?
要点
nội địa
Công ty hoặc tổ chức khác được đăng ký tại Trung Quốc
Thương hiệu công ty, tổ chức nghiên cứu, doanh nghiệp sản xuất đều có thể
nhập khẩu
境外生产厂商
同样要有“本国合法上市证明”
说明:
注册证书 有效期为5年;
Cho phép thay đổi, chuyển nhượng, hủy bỏ;
Chứng chỉ hết hạn 6 tháng trước, cần phải nộp đơn "gia hạn" trước, nếu không sẽ bị vô hiệu.

🟢 备案申请人资质

Loại
Ai có thể nộp đơn?
要点
Nội địa
Doanh nghiệp sản xuất thực phẩm chức năng
必须有《保健食品生产许可证》;品牌方不能单独申请
nhập khẩu
境外生产厂商
且产品必须已在当地上市,即有“本国上市证明”
说明:
备案凭证 无有效期;
Không thể chuyển nhượng, chỉ có thể thay đổi hoặc hủy bỏ;
要更改内容(如标签、配方),必须重新申请变更。

2.4 Sản phẩm nào cần đăng ký? Sản phẩm nào có thể lưu hồ sơ?

Điều này dễ gây nhầm lẫn nhất, chúng ta hãy phân tích ra:

🔵 得注册的情况:

使用新原料:国家目录里没列的成分,比如第一次用“枇杷叶萃取物”做主料;
主打保健功能:比如声称“改善记忆”“调节血脂”“增强免疫力”;
首次进口产品:国外生产,第一次申请进入中国市场。

🟢 Các trường hợp có thể được lưu giữ:

常见营养素补充剂:比如“维生 tố C片”“canxi片”“phức hợp vitamin B群”;
Sử dụng là nguyên liệu trong danh mục: chẳng hạn như "canxi cacbonat", "vitamin E", "bột protein" được quốc gia rõ ràng cho phép;
Không có tuyên bố chức năng / Tiêu chuẩn chức năng rõ ràng: Sản phẩm chỉ bổ sung dinh dưỡng, không quảng cáo chức năng điều trị hoặc điều chỉnh.
Cũng có nghĩa là:
Nếu bạn là sản phẩm đổi mới, chức năng mạnh mẽ - hãy đăng ký;
Nếu bạn đang làm các sản phẩm thông thường về khoáng sản, bổ sung dinh dưỡng - hãy thực hiện đăng ký.

2.5 Quy trình đi như thế nào? Một bảng nhìn rõ ràng

Quy trình giai đoạn
Đăng ký (chức năng)
备案(营养素型)
材料准备
Báo cáo phát triển sản phẩm, đánh giá an toàn, thí nghiệm động vật, thử nghiệm trên người, mô tả nhãn mác, v.v.
Sản phẩm công thức, báo cáo kiểm tra, mẫu nhãn, tiêu chuẩn chất lượng, v.v.
提交单位
Cục Quản lý Thị trường Quốc gia (Bắc Kinh)
Sở quản lý thị trường cấp tỉnh nơi sản xuất sản phẩm (như Sở quản lý thị trường tỉnh Quảng Đông)
审核内容
材料审查 + 专家评审 + 现场查验 + 实验室复检
材料合规性审查,基本不做实地查验
Kết quả phê duyệt
发放《保健食品注册证书》
发放《保健食品备案凭证》
Thời gian周期
1~3 năm(xem xét liệu tài liệu chuẩn bị có đầy đủ không)
3~6 tháng (vật liệu hợp lệ có thể lưu trữ)

2.6 Chứng chỉ và giấy tờ có tác dụng gì?

Hai tệp tin này chính là "chứng minh thư" cho việc sản phẩm của bạn có thể ra mắt hay không, có thể quảng cáo hay không.
Tên
作用
注册证书(国食健注G/J+编号)
表明你是“有功能”的产品,可以打出“调节血脂、改善记忆”等功能宣传
备案凭证(食健备G/J+编号)
表明 bạn là sản phẩm chính hãng, có thể bán trực tuyến và ngoại tuyến, nhưng không được quảng cáo chức năng, chỉ có thể nói là "bổ sung dinh dưỡng"
同时,卖产品的时候(特别是线上),你必须展示这个备案号或注册号,不然就属于“无证销售”,属于违法。

三、保健食品原料目录

什么是《保健食品原料目录》,做产品前必须搞清楚。

3.1 Tại sao cần có “danh mục nguyên liệu”?

Tại Trung Quốc, việc sản xuất và bán thực phẩm chức năng được quản lý chặt chẽ.
Bạn không thể tùy ý sử dụng nguyên liệu nào, quốc gia đã đưa ra giới hạn rõ ràng về nguyên liệu thực phẩm chức năng có thể sử dụng.
Vì vậy, nhà nước đã lập một danh sách rất quan trọng, gọi là 《Danh mục nguyên liệu thực phẩm chức năng》。 Nó giống như một "sổ tay hướng dẫn nguyên liệu được phép sử dụng", cho bạn biết nguyên liệu nào được phép sử dụng cho thực phẩm chức năng loại đăng ký.

3.2 Chức năng của danh mục nguyên liệu là gì?

Có ba vai trò cốt lõi:
✅ Cho bạn biết nguyên liệu nào có thể sử dụng: những nguyên liệu không có trong danh mục, muốn sử dụng phải thực hiện quy trình 【đăng ký】;
✅ Quyết định bạn có thể đăng ký hay không: Chỉ có sử dụng nguyên liệu trong danh mục mới có thể đi trên con đường nhanh chóng 【đăng ký】 này;
✅ Xác định rõ phạm vi sử dụng và yêu cầu giới hạn: không phải “liệt kê” là có thể sử dụng tùy tiện, mỗi nguyên liệu đều có lượng sử dụng, giới hạn an toàn, nhóm người áp dụng tương ứng.

3.3 Hiện tại, quốc gia đã công bố những nguyên liệu thực phẩm chức năng nào?

Đến nay (năm 2025), quốc gia đã công bố nhiều danh mục nguyên liệu, chủ yếu bao gồm các loại sau:
🟢 Nguyên liệu dinh dưỡng (phiên bản mới nhất)
《Danh mục nguyên liệu thực phẩm chức năng - Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng (Phiên bản năm 2023)》 ➤ Bao gồm 22 loại nguyên liệu dinh dưỡng (như vitamin A, D, E, C, canxi, sắt, kẽm, i-ốt, axit folic, v.v.) ➤ Đây là danh sách nguyên liệu được sử dụng rộng rãi nhất cho các sản phẩm đã đăng ký hiện nay.
🔗 Nguồn thông tin chính thức:国家市场监督管理总局 2023年公告

🟠 Danh mục nguyên liệu đơn chức năng (có thể làm nguyên liệu chính cho sản phẩm lưu giữ)

以下这些已经被单独纳入国家原料目录,意味着你如果用它们做主料,满足规定条件,就可以直接备案,无需注册:
Tên nguyên liệu
发布目录名称
辅酶Q10
《Danh mục nguyên liệu thực phẩm chức năng Coenzyme Q10》
破壁 linh chi bào tử bột
《保健食品原料目录 破壁灵芝孢子粉》
spirulina
《保健食品原料目录 螺旋藻》
Dầu cá
《保健食品原料目录 Dầu cá》
Melatonin
《保健食品原料目录 褪黑素》
đạm đậu nành phân lập
《保健食品原料目录 大豆分离蛋白》
sữa whey protein
《保健食品原料目录 乳清蛋白》
👉 Những tệp thư mục này sẽ được ghi rõ ràng:
Nguồn nguyên liệu
每日最大摄入量
Có thể tuyên bố chức năng (như "hỗ trợ giảm mỡ máu" "cải thiện giấc ngủ" v.v.)
Không phù hợp với nhóm người (như phụ nữ mang thai, trẻ em, v.v.)
Sử dụng hình thức thuốc hạn chế (viên nén, viên nang, hạt, v.v.)

3.4 Doanh nghiệp làm thế nào để sử dụng danh mục nguyên liệu?

Nếu bạn là thương hiệu hoặc nhà máy sản xuất thực phẩm chức năng, thì danh mục này sẽ quyết định trực tiếp xem bạn có thể nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường hay không.
✅ 用在目录里的原料 → Có thể lưu hồ sơ, thời gian nhanh, chi phí thấp;
❌ Không có nguyên liệu trong danh mục → Phải đăng ký, thời gian dài, kiểm tra nghiêm ngặt, chi phí cao.
Nhiều doanh nghiệp sẽ làm kế hoạch sản phẩm như vậy:
“先做几款用原料目录里的营养素类产品,把产品推起来,备案更快。后期如果有研发能力,再开发新配方、功能型产品,走注册。”

3.5 目录还会更新吗?

会的! 比如,《营养素补充剂原料目录》在2023年进行了全面更新,有些原料纳入,有些使用限量也发生了变化。未来还可能继续新增原料,比如热门的植物提取物、肽类物质、益生菌等。
所以企业在做备案前,一定要查最新版目录,以免用错原料、浪费备案成本。

3.6 Đi đâu để tra cứu? Làm thế nào để lấy danh mục nguyên liệu?

建议直接从国家市场监督管理总局或保健食品审评中心官网获取权威版本。
🖥 官网查阅路径:
🔎 Có thể tìm kiếm trên trang web:
“Danh sách nguyên liệu thực phẩm chức năng + Tên nguyên liệu”
“Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng (2023) mục lục PDF”

四、保健食品经营许可证

Trong Trung Quốc, thực phẩm chức năng là loại thực phẩm được quản lý đặc biệt, không thể bày bán tùy tiện như thực phẩm thông thường hay hàng tiêu dùng. Dù bạn đang ở cửa hàng thuốc offline, nền tảng thương mại điện tử hay cửa hàng xuyên biên giới, nếu muốn bán thực phẩm chức năng, bước đầu tiên phải làm rõ:
Bạn có "chứng chỉ kinh doanh thực phẩm chức năng" không?

4.1 Kinh doanh thực phẩm chức năng, cần giấy tờ gì?

Có hai giấy phép quan trọng thường gặp, bạn cần xác định xem có cần cả hai hay không dựa trên loại hình kinh doanh:
Giấy phép tên
Có cần thiết không
Đối tượng áp dụng
《Giấy phép kinh doanh thực phẩm》
Tất cả các nhà kinh doanh thực phẩm, bao gồm thực phẩm thông thường, thực phẩm chức năng
《食品经营许可证(含保健食品经营项目)》
Có (Bán thực phẩm chức năng phải có mục này)
线下门店, điện thương mại kho hàng doanh nghiệp, nền tảng thương mại điện tử等有实际经营行为的主体
💡Simple note:
Bạn chỉ cần là người "bán thực phẩm chức năng", bất kể là trực tiếp hay trực tuyến, đều phải đánh dấu hoặc ghi rõ mục "thực phẩm chức năng" trên "Giấy phép kinh doanh thực phẩm".

4.2 Làm thế nào để xin giấy phép kinh doanh thực phẩm chức năng?

提交申请主体
必须是有实体注册地址的企业或个体工商户,比如:
药店
Cửa hàng chuyên bán thực phẩm dinh dưỡng
天猫/京东商家主体公司
Doanh nghiệp logistics kho bãi thương mại điện tử (liên quan đến lưu thông thực tế của sản phẩm)
👉 Không thể sử dụng địa chỉ nhà để đăng ký, cũng không thể ủy quyền cá nhân tạm thời để làm đại diện.
申请步骤:
以下是常规线下办理流程(以多数城市为例):
✅ Bước một: Chuẩn bị nguyên liệu
主要包括:
Giấy phép kinh doanh bản sao;
法人身份证明;
Giấy chứng nhận sử dụng hợp pháp địa điểm kinh doanh (như giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà, hợp đồng thuê);
经营场所平面图;
食品安全管理制度文件;
食品安全管理员身份证及培训证明(部分地区要求);
《食品经营许可证申请表》(在政务服务网或当地市场监管局官网下载);
✅ Bước hai: Nộp đơn trực tuyến hoặc tại quầy
Đăng nhập vào “Nền tảng dịch vụ chính phủ quốc gia” hoặc trang web chính phủ địa phương (như “Doanh thương Quảng Đông”, “Giải quyết việc ở Chiết Giang” v.v.);
Tìm kiếm mục "Giấy phép kinh doanh thực phẩm", điền thông tin trực tuyến và tải lên tài liệu;
Hoặc trực tiếp đến cửa sổ của Cục Quản lý Thị trường địa phương để nộp.
✅ Bước ba: Kiểm tra tại chỗ
Cục Quản lý Thị trường sẽ cử nhân viên đến kiểm tra thực địa địa chỉ kinh doanh mà bạn đã điền, chú trọng xem:
是否真实办公/经营;
Có phù hợp với các quy định cơ bản về lưu trữ, phân loại, nhãn mác của thực phẩm chức năng hay không.
✅ Bước bốn: Phê duyệt và nhận chứng chỉ
Thời gian phê duyệt thường là trong vòng 10 ngày làm việc;
审核通过后,你将拿到新版《食品经营许可证》,上面会注明“保健食品销售”这一项。

4.3 Bán thực phẩm chức năng trực tuyến có cần giấy phép không?

✅ 需要!
即使你只是在淘宝、拼多多、抖音上开店,一旦卖的是保健食品,就必须提供有效的《食品经营许可证》,且写明“保健食品经营”范围。
平台会定期审查入驻商家的许可证,没有就会下架商品或封店。

4.4 Thời hạn hiệu lực của giấy phép là bao lâu? Sau đó cần chú ý điều gì?

Dự án
Nội dung
Thời hạn hiệu lực
一般为 5 年,需在到期前6个月内申请续证
年度检查
某些省市会要求每年备案检查(如广东、浙江)
Không được cho mượn lại
Giấy phép không được chuyển nhượng, cho mượn, thuê dưới danh nghĩa của người khác.
Thông tin thay đổi
Nếu địa chỉ, pháp nhân, phạm vi kinh doanh có sự thay đổi, cần phải đăng ký lại hoặc bổ sung.

五、保健食品相关国家标准和法规配套文件

5.1 Khung pháp lý và cơ sở pháp lý cho việc quản lý thực phẩm chức năng

《中华人民共和国食品安全法》为总体框架,规定食品包括保健食品的安全管理要求。
Theo luật này, thực phẩm chức năng cần phải trải qua quy trình “đăng ký” hoặc “lưu hồ sơ” thì mới có thể hợp pháp được bán ra thị trường.FAOLEX).
《保健食品注册与备案管理办法》(国家市场监督管理总局令第22号,2020年修订)明确两种市场准入机制:注册与备案FAOLEX).
暂时无法在飞书文档外展示此内容

5.2 Tiêu chuẩn quốc gia

GB 16740‑2014《食品安全国家标准 保健食品》:国家标准化管理委员会发布,明确保健食品定义、功能分类、成分限量、标签说明要求等内容,是核心行业标准。
暂时无法在飞书文档外展示此内容

5.3 Hướng dẫn chính thức và tài liệu hướng dẫn kỹ thuật

5.3.1 Năm 2016
1)《保健食品注册申请服务指南(2016年版)》由国家食品药品监督管理总局发布(2016年第167号通告),用于指导申请注册流程、材料准备、流程时限等。
暂时无法在飞书文档外展示此内容
2)《保健食品注册审评审批工作细则(2016年版)》 与注册服务指南同期由监管总局制定,详细说明审评组织、专家查验、60日审评周期等机制(可在审评中心或总局通告中检索)glo.com.cn,zlq.gov.cn)
0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容
5.3.2 Năm 2019
《保健食品命名指南(2019年版)》:规范保健食品命名方法,不得使用人名、地名、夸大词汇,保持准确科学(通常由总局公告发布)。
0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
5.3.3 Năm 2020
1)Hướng dẫn kỹ thuật về kiểm tra và đánh giá an toàn độc học của thực phẩm chức năng và nguyên liệu của chúng (phiên bản năm 2020)
2)Hướng dẫn kỹ thuật về kiểm tra và đánh giá an toàn của giống vi sinh vật dùng trong nguyên liệu thực phẩm chức năng (phiên bản năm 2020)
3)Hướng dẫn kỹ thuật về kiểm tra và đánh giá chỉ tiêu lý hóa và vệ sinh của thực phẩm chức năng (phiên bản năm 2020) Ba mục trên đều là tài liệu hành chính hướng dẫn kỹ thuật, đơn vị phát hành là Tổng cục Giám sát Thị trường, làm rõ thiết kế thí nghiệm, các hạng mục kiểm tra và tiêu chuẩn đánh giá.
0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容
5.3.4 Năm 2021
1)Danh mục nguyên liệu phụ trợ và quy định sử dụng cho sản phẩm thực phẩm chức năng đã đăng ký (phiên bản năm 2021)
2)Danh mục dạng bào chế và yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm thực phẩm chức năng đã đăng ký (phiên bản năm 2021) Hai tài liệu xác định danh sách tá dược có thể sử dụng cho sản phẩm đã đăng ký, tiêu chuẩn dạng bào chế và yêu cầu kiểm soát chất lượng.
0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容
暂时无法在飞书文档外展示此内容
5.3.5 Năm 2023
1)Danh mục nguyên liệu thực phẩm chức năng (thực phẩm bổ sung dinh dưỡng) (phiên bản năm 2023)
0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容
2)Cho phép danh mục chức năng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe (thực phẩm bổ sung dinh dưỡng & thực phẩm bổ sung không dinh dưỡng) (phiên bản năm 2023)
0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容
3)Phương pháp kiểm tra và đánh giá chức năng thực phẩm bảo vệ sức khỏe (phiên bản năm 2023)
暂时无法在飞书文档外展示此内容
4)Hướng dẫn kỹ thuật kiểm tra và đánh giá chức năng thực phẩm bảo vệ sức khỏe (phiên bản năm 2023)
暂时无法在飞书文档外展示此内容
5)Hướng dẫn nguyên tắc xem xét đạo đức thử nghiệm thực phẩm chức năng cho nhóm người (phiên bản năm 2023) Năm 2023 có nhiều cập nhật chính thức, liên quan đến tuyên bố chức năng, quản lý danh mục nguyên liệu, quy định đạo đức thử nghiệm cho nhóm người và các phương pháp kỹ thuật xác thực chức năng, tất cả đều được phát hành bởi Tổng cục Quản lý Thị trường hoặc trung tâm đánh giá của họ.
暂时无法在飞书文档外展示此内容
6)Hướng dẫn ghi nhãn cảnh báo thực phẩm chức năng và Hướng dẫn quy định ghi nhãn biểu tượng thực phẩm chức năng xác định rõ yêu cầu về khu vực cảnh báo trên nhãn, kiểu chữ, diện tích, cũng như tiêu chuẩn sử dụng biểu tượng, đảm bảo người tiêu dùng nhận diện đúng.

六、15 份保健品与大健康行业最新权威报告

Trong bối cảnh ngành thực phẩm chức năng cạnh tranh ngày càng gay gắt và thị trường nước ngoài thay đổi nhanh chóng, dữ liệu và xu hướng nhận thức quan trọng hơn kinh nghiệm. Chúng tôi đã tổng hợp 15 báo cáo chính thức mới nhất về thực phẩm chức năng và ngành sức khỏe lớn, bao gồm thông tin toàn cầu, thị trường phân khúc, nhóm tiêu dùng, cơ hội danh mục và các thông tin toàn chuỗi khác, giúp các thương hiệu, nhà điều hành và chuỗi cung ứng chuẩn bị trước cho cơ hội thị trường năm 2024–2025.
📢 Về việc đẩy nội dung từ kho tri thức
Chúng tôi sẽ định kỳ tổng hợp và gửi đến bạn những báo cáo nghiên cứu mới nhất về ngành thực phẩm chức năng, dữ liệu thị trường và giải thích chính sách nền tảng, đồng thời đồng bộ ngay lập tức vào nhóm chat ngành hiện tại và vòng bạn bè.
📬 Nếu bạn muốn không bỏ lỡ mỗi lần cập nhật, cũng muốn dễ dàng nhận được thông tin mới nhất, hãy thêm dịch vụ khách hàng, ghi chú "Kho tri thức", bạn sẽ được thêm vào danh sách thông báo, để tìm hiểu thêm về những động thái mới nhất và tài liệu hữu ích.

七、全球与海外趋势

7.1 《2024 năm báo cáo trắng về thực phẩm chức năng nước ngoài》【魔镜洞察】

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容

7.2 《Báo cáo xu hướng tiêu dùng sản phẩm chăm sóc thú cưng năm 2023》【Quả Tập】

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容

7.3 《Báo cáo phân tích thị trường sản phẩm chăm sóc sức khỏe nhập khẩu xuyên biên giới Trung Quốc năm 2025》

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容

八、国内市场与消费洞察

8.1 《2024中国消费健康行业发展报告》

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容

8.2 《2025 năm Trung Quốc dinh dưỡng sức khỏe thực phẩm ngành tổng quan》

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容

8.3 《四大趋势看营养保健品未来消费新机遇》【魔镜市场情报】

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容

8.4 《中国营养健康食品进口市场研究报告》

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容

九、细分赛道与品类机会

9.1 《食品饮料行业日本保健品专题》【华福证券】

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容

9.2 《Phân tích sản phẩm chăm sóc sức khỏe Nhật Bản: Góc nhìn chuỗi công nghiệp và tham khảo thị trường》【Hoa Phúc Chứng Khoán】

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容

9.3 《Mũ xanh Trung Quốc xu hướng tiêu thụ thực phẩm chức năng》【Tmall Sức khỏe & TMIC & CBNDATA】

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容

9.4 《抖音电商保健品行业趋势洞察》

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容

X. Quan điểm về vốn và đầu tư

10.1 《新消费跨境齐发力,低估值保健品龙头》【国金证券】

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容

10.2 《疫情后保健品市场增长更值得期待》【中原证券】

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容

10.3 《商贸零售行业跟踪周报》【东吴证券】

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容

10.4 《食品饮料行业保健品渠道专题研究》【广发证券】

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容

XI. Lý do đề xuất và nhóm người phù hợp

Lý do đề xuất
✅ Bao phủ toàn bộ chuỗi: Từ nguyên liệu, sản phẩm, kênh đến xu hướng tiêu dùng ✅ Phân khúc chính xác: Bao gồm nước ngoài, Nhật Bản, xuyên biên giới, chăm sóc thú cưng, dinh dưỡng chức năng, v.v. ✅ Dữ liệu uy tín: Nguồn báo cáo bao gồm Ma Kính Đ洞察, CBNDATA, Douyin thương mại điện tử, và nhiều viện nghiên cứu chứng khoán khác ✅ Ứng dụng rộng rãi: Có thể sử dụng cho quy hoạch thị trường, chiến lược lựa chọn sản phẩm, hướng tiếp thị, quyết định đầu tư
Phù hợp với đối tượng
  • 保健品/大健康品牌创始人 & 运营总监
  • Đội ngũ thương mại điện tử xuyên biên giới và ra biển
  • Nhà máy gia công thực phẩm chức năng & Nhà cung cấp nguyên liệu
  • Nhà đầu tư và nhà phân tích ngành

Mười hai, 12 bản TikTok Shop + báo cáo mới nhất về ngành thương mại điện tử toàn cầu

Trong mỗi điểm then chốt khi ra biển trong ngành thực phẩm chức năng - chọn sản phẩm, đầu tư lưu lượng, xây dựng mô hình, bố trí trang web, điều chúng tôi thiếu nhất không bao giờ là "cảm hứng", mà là dữ liệu uy tín và cơ sở phán đoán xu hướng.
Lần này, tôi đã tổng hợp 12 báo cáo quan trọng mới nhất về TikTok Shop + ngành thương mại điện tử toàn cầu, mật độ thông tin cực kỳ cao, phù hợp cho các thương hiệu thực phẩm chức năng, đội ngũ vận hành xuyên biên giới, và các nhà quản lý chuỗi cung ứng tham khảo sâu.
📢 Về việc đẩy nội dung từ kho tri thức
Chúng tôi sẽ định kỳ tổng hợp và gửi đến bạn các báo cáo nghiên cứu mới nhất về ngành thực phẩm chức năng, dữ liệu thị trường và giải thích chính sách nền tảng, đồng thời đồng bộ ngay lập tức vào nhóm chat ngành hiện tại và vòng bạn bè.
📬 Nếu bạn muốn không bỏ lỡ mỗi lần cập nhật và cũng muốn dễ dàng nhận được thông tin mới nhất, hãy thêm dịch vụ khách hàng, ghi chú "Kho kiến thức", bạn sẽ được thêm vào danh sách thông báo để tìm hiểu thêm về các động thái và tài liệu hữu ích.

十三、全球趋势篇

13.1 《2024 toàn cầu tiêu dùng xu hướng báo cáo trắng (Đông Nam Á)》【TikTok for Business】

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容

13.2 《2025 năm toàn cầu thương mại điện tử xu hướng báo cáo》【GoodsFox】

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容

13.3 《TikTok Shop 2024年度全站点报告》【官方发布】

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容

十四、站点市场篇

14.1 《Báo cáo xu hướng phát triển của trạm Indonesia (2024)》【EchoTik】

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容

14.2 《Phân tích trang web Tây Ban Nha (2024-2025)》【EchoTik】

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容

14.3 《Phân tích trang web Mexico (2024-2025)》【EchoTik】

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容

14.4 《8大站点调研总览》【TikTok官方】

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容

14.5 《TikTok Shop Mỹ站 Q4 Đen thứ Sáu chuẩn bị hướng dẫn》【TikTok chuẩn bị】

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容

十五、数据运营篇

15.1 《2024上半年 TikTok điện thương mại dữ liệu báo cáo》【超店有数】

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容

15.2 《2025 TikTok Shop 年度趋势报告》【雨果网(2版)》

0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
暂时无法在飞书文档外展示此内容

十六、推荐理由和适合谁看

Lý do đề xuất
✅ Bao phủ toàn bộ chuỗi thị trường: Từ lựa chọn sản phẩm, trang web đến xu hướng người dùng
✅ Bao gồm 10+ trang web chính: Mỹ, Đông Nam Á, Mỹ Latinh, thị trường cốt lõi châu Âu
✅ Sự liên quan của thực phẩm chức năng mạnh: Bao gồm sở thích hiệu quả, phân bố mức giá, mô hình sản phẩm hot và các điểm tham khảo khác
✅ Nội dung chuyên nghiệp, dữ liệu uy tín: Báo cáo nguồn gốc bao gồm TikTok chính thức, EchoTik, HugoNet, Siêu cửa hàng có số liệu.
适合谁看?
保健品品牌方/代运营团队:选品、广告投放、平台布局的策略参考
工厂/供应链负责人:判断哪些市场正在快速放量
Nội dung/Nhà tài trợ: Tìm hiểu đặc điểm tiêu dùng và sở thích nội dung của người dùng trên các trang khác nhau
Cách nhận
0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
添加客服:备注【TikTok报告】 或私信我,回复“报告合集”,即刻获取完整 PDF 文件合集(内含目录和可选站点)
👀 Muốn tìm hiểu xu hướng nổi bật của một trang web/nhóm nào đó, tôi cũng có thể tách riêng một phần nội dung để giúp bạn giải thích.
这些报告,值得每一个想做长线生意的保健品人认真看完。

十七、国内线上销售渠道

17.1 Nội dung thương mại điện tử

Tên nền tảng
Đặc điểm
适用场景
TikTok thương mại điện tử
Với video ngắn và livestream bán hàng là chủ yếu, lưu lượng lớn, phù hợp với tiếp thị sáng tạo và sản phẩm có tỷ lệ chuyển đổi cao.
Phù hợp để trình bày hiệu quả của thực phẩm chức năng thông qua nội dung sáng tạo, phù hợp với nhóm tiêu dùng trẻ.
快手
Người dùng đa dạng, chủ yếu là ghi chép cuộc sống và tương tác xã hội, phù hợp để bán hàng qua livestream.
Phù hợp với việc truyền bá thông qua câu chuyện của người dùng thực và truyền miệng, phù hợp với thị trường trung bình và thấp.
小红书
Chia sẻ lối sống và trải nghiệm tiêu dùng là chính, ghi chú và hướng dẫn của người dùng có ảnh hưởng lớn.
Phù hợp với việc giới thiệu sản phẩm qua ghi chú và blogger, phù hợp với các sản phẩm chăm sóc sức khỏe trung và cao cấp.
微信视频号
Bám sát vào hệ sinh thái WeChat, có thuộc tính xã hội mạnh, phù hợp cho việc vận hành lưu lượng riêng.
Phù hợp để chia sẻ qua vòng bạn bè và quảng bá cộng đồng, phù hợp với kinh tế quen biết.
哔哩哔哩(B站)
Đối tượng chủ yếu là người trẻ, hình thức nội dung đa dạng, phù hợp với việc phổ biến kiến thức và tiếp thị thú vị.
Phù hợp để thu hút nhóm tiêu dùng trẻ tuổi thông qua video khoa học phổ biến và nội dung thú vị.

17.2 Nền tảng thương mại điện tử tổng hợp

Tên nền tảng
Đặc điểm
适用场景
天猫
品牌影响力大,商家入驻审核严格,能保证产品品质。
Phù hợp với các thương hiệu thực phẩm chức năng trung và cao cấp, chú trọng vào hình ảnh thương hiệu và đảm bảo chất lượng.
京东
物流配送高效,有自营和第三方店铺,商品品质有保障。
Phù hợp với các loại thực phẩm chức năng, đặc biệt là những sản phẩm cần giao hàng nhanh.
淘宝
入驻门槛 thấp, 商家众多, 商品种类丰富.
Phù hợp với các nhà bán lẻ vừa và nhỏ và các loại sản phẩm chăm sóc sức khỏe, phù hợp với cạnh tranh giá cả và sản phẩm đa dạng.
拼多多
以低价和团购模式吸引用户,适合高性价比产品。
Phù hợp với người tiêu dùng nhạy cảm về giá, phù hợp với việc bán số lượng lớn.
苏宁易购
以家电起家,但近年来拓展了健康品类,物流和服务有保障。
Phù hợp với sản phẩm chăm sóc sức khỏe trung và cao cấp, phù hợp với các sản phẩm có nền tảng thương hiệu nhất định.
国美在线
与线下国美电器结合,有一定的用户基础。
Phù hợp với sản phẩm thực phẩm chức năng trung và cao cấp, phù hợp với các sản phẩm có nền tảng thương hiệu nhất định.
唯品会
以品牌特卖为主,适合销售品牌保健品的促销活动。
Giảm giá và hoạt động thanh lý có thời hạn phù hợp cho sản phẩm chăm sóc sức khỏe của thương hiệu.

17.3 Nền tảng thương mại điện tử trực tiếp

Tên nền tảng
Đặc điểm
适用场景
京东健康
Cung cấp dịch vụ y tế toàn diện, bao gồm thực phẩm chức năng, dựa vào logistics của Jingdong, giao hàng nhanh chóng.
Phù hợp với các loại thực phẩm chức năng, đặc biệt là các sản phẩm kết hợp với dịch vụ sức khỏe.
阿里健康大药房
Chuyên chú vào sản phẩm y tế và sức khỏe, tính chuyên môn cao, độ tin cậy của người dùng cao.
Phù hợp với các loại thực phẩm chức năng, đặc biệt là những sản phẩm cần có sự chứng thực chuyên nghiệp.
1药网
以药品销售为主,也涵盖保健品,有专业的药师团队和客户服务。
Phù hợp với các loại thực phẩm chức năng, đặc biệt là những sản phẩm cần tư vấn chuyên nghiệp.
呀苹果
Nền tảng thương mại điện tử thực phẩm chức năng lớn trong nước, tập trung vào việc bán thực phẩm chức năng.
Phù hợp với các loại thực phẩm chức năng, đặc biệt là các sản phẩm có nền tảng thương hiệu.

17.4 Các kênh trực tuyến khác

Tên nền tảng
Đặc điểm
适用场景
微信小程序
背靠微信生态,适合私域流量运营和品牌自建商城。
Phù hợp cho các thương hiệu tự xây dựng cửa hàng, phù hợp cho kinh tế quen biết và bán hàng theo hình thức hội viên.
Doanh nghiệp WeChat
Phù hợp cho doanh nghiệp quản lý khách hàng và vận hành lưu lượng riêng.
Phù hợp cho các thương hiệu và doanh nghiệp trong việc duy trì mối quan hệ khách hàng và tiếp thị chính xác.

十八、国内线下销售渠道

18.1 Truyền thống kênh bán lẻ

Tên kênh
Đặc điểm
适用场景
Nhà thuốc
An toàn và độ tin cậy cao, phù hợp để bán các loại thực phẩm chức năng.
Phù hợp với việc bán các sản phẩm chăm sóc sức khỏe liên quan đến phòng ngừa bệnh tật và phục hồi chức năng, đặc biệt là cho nhóm người trung niên và cao tuổi.
Siêu thị / Đại siêu thị
Lưu lượng khách lớn, người tiêu dùng mua sắm thuận tiện, phù hợp với các sản phẩm chăm sóc sức khỏe hàng ngày.
Phù hợp để bán các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng cơ bản, chẳng hạn như vitamin, khoáng chất, v.v.
便利店
Phân bố rộng rãi, mua sắm thuận tiện, phù hợp với sản phẩm mua sắm thường xuyên.
Phù hợp cho việc bán các sản phẩm chăm sóc sức khỏe hàng ngày và sản phẩm chăm sóc sức khỏe di động.
Cửa hàng cộng đồng
Gần gũi với người tiêu dùng, phù hợp với tiếp thị cộng đồng và truyền miệng.
Phù hợp với việc bán các sản phẩm chăm sóc sức khỏe hàng ngày, phù hợp với mua sắm theo nhóm trong cộng đồng và kinh tế quen biết.

18.2 Kênh chuyên nghiệp

Tên kênh
Đặc điểm
适用场景
医院药房
Phù hợp với các sản phẩm chăm sóc sức khỏe liên quan đến bán hàng và phòng ngừa bệnh tật cũng như phục hồi, độ tin cậy của người tiêu dùng cao.
Phù hợp để bán các sản phẩm chăm sóc sức khỏe nhắm vào các bệnh cụ thể, như chăm sóc sức khỏe tim mạch, sản phẩm hỗ trợ tiểu đường, v.v.
cửa hàng mẹ và bé
Phù hợp để bán các sản phẩm chăm sóc sức khỏe dành riêng cho trẻ em và phụ nữ mang thai, nhóm khách hàng mục tiêu rõ ràng.
Phù hợp để bán các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng cho trẻ em, vitamin cho phụ nữ mang thai, v.v.
Cửa hàng mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
Phù hợp để bán các sản phẩm chăm sóc sức khỏe làm đẹp, đối tượng khách hàng chính là phụ nữ trẻ.
Phù hợp để bán các sản phẩm bổ sung collagen, chống oxy hóa, làm đẹp và chăm sóc da.
Cửa hàng chuyên doanh
Thương hiệu hình ảnh nổi bật, phù hợp để bán các sản phẩm chăm sóc sức khỏe cao cấp hoặc thương hiệu cụ thể, có thể cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp.
Phù hợp với việc bán các thương hiệu thực phẩm chức năng cao cấp, phù hợp với những người tiêu dùng có độ trung thành cao với thương hiệu.

18.3 New Channels

Tên kênh
特点
适用场景
会员制超市(如山姆会员店、Costco)
Khách hàng có sức chi tiêu cao, phù hợp để bán các sản phẩm chăm sóc sức khỏe cao cấp, và có xu hướng mở rộng.
Phù hợp để bán các sản phẩm chăm sóc sức khỏe chất lượng cao, có giá trị gia tăng cao, đối tượng khách hàng mục tiêu là người tiêu dùng trung và cao cấp.
健康生活馆
Cung cấp tư vấn sức khỏe và dịch vụ trải nghiệm, phù hợp để bán các loại sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
Phù hợp để bán các loại thực phẩm chức năng tổng hợp, phù hợp để thu hút người tiêu dùng thông qua tiếp thị trải nghiệm.
健身房
Phù hợp để bán các sản phẩm dinh dưỡng thể thao, nhóm khách hàng mục tiêu rõ ràng.
Phù hợp để bán bột protein, axit amin, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng thể thao và các sản phẩm khác.
养老机构
Phù hợp với việc bán các sản phẩm chăm sóc sức khỏe dành cho người cao tuổi, độ tin cậy của người tiêu dùng cao.
Phù hợp để bán các sản phẩm chăm sóc sức khỏe tim mạch, chăm sóc khớp, bổ sung dinh dưỡng cho người cao tuổi, v.v.
Trung tâm dịch vụ cộng đồng
Phù hợp để tổ chức các buổi nói chuyện về sức khỏe và hoạt động cộng đồng, phù hợp để bán các sản phẩm chăm sóc sức khỏe hàng ngày.
Phù hợp để quảng bá thực phẩm chức năng thông qua các hoạt động cộng đồng và hội thảo, phù hợp với nhóm người trung niên và cao tuổi.

18.4 Các kênh offline khác

Tên kênh
Đặc điểm
适用场景
Doanh nghiệp phúc lợi mua sắm
Phù hợp để bán các sản phẩm chăm sóc sức khỏe chất lượng cao, tiêu chuẩn hóa, như một phúc lợi cho nhân viên.
Phù hợp với việc bán các loại thực phẩm bổ sung dinh dưỡng tổng hợp, sản phẩm chăm sóc sức khỏe cao cấp, phù hợp với khách hàng doanh nghiệp.
Triển lãm và sự kiện
Phù hợp cho việc quảng bá sản phẩm mới và quảng bá thương hiệu, phù hợp để hợp tác với các nhà phân phối và nhà bán lẻ.
Phù hợp để trưng bày sản phẩm mới, thu hút nhà phân phối và nhà bán lẻ, phù hợp cho việc quảng bá thương hiệu.
Đội ngũ bán hàng trực tiếp
Thông qua đội ngũ bán hàng trực tiếp, có thể bán hàng cho người tiêu dùng, từ đó thiết lập mối quan hệ khách hàng và lòng trung thành với thương hiệu.
Phù hợp để bán sản phẩm chăm sóc sức khỏe thông qua truyền miệng và kinh tế bạn bè, nhưng cần tuân thủ yêu cầu quản lý chính sách.

十九、海外销售渠道

19.1 Nền tảng thương mại điện tử tổng hợp

Tên nền tảng
Đặc điểm
亚马逊(Amazon)
Một trong những nền tảng thương mại điện tử lớn nhất thế giới, quy mô thị trường của trang Mỹ lớn, phù hợp cho hoạt động thương hiệu, phù hợp cho các loại sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
eBay
Phương thức giao dịch linh hoạt, phù hợp với hàng hóa đã qua sử dụng và sản phẩm độc đáo, phù hợp với các sản phẩm chăm sóc sức khỏe ngách.
速卖通(AliExpress)
Alibaba旗下,主打低价商品,新兴市场渗透率高,适合铺货模式。
Walmart
Nền tảng thương mại điện tử khổng lồ tại Mỹ, lưu lượng truy cập lớn, độ tin cậy cao, phù hợp với đồ gia dụng, phụ tùng ô tô, đồ dùng ngoài trời, v.v.
Temu
拼多多海外版,主打超低价,适合追求出货量的卖家。
Shopee
Nền tảng thương mại điện tử lớn nhất khu vực Đông Nam Á, phù hợp với các sản phẩm chăm sóc sức khỏe có giá trị cao, nhóm người dùng đông đảo, thị trường tăng trưởng nhanh chóng.
Lazada
Nền tảng thương mại điện tử nổi tiếng ở khu vực Đông Nam Á, bao phủ nhiều quốc gia, phù hợp với các loại sản phẩm chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là tại các trang web ở Philippines và Thái Lan.

19.2 Nội dung thương mại điện tử

Tên nền tảng
Đặc điểm
TikTok Shop
Nền tảng thương mại điện tử xã hội mới nổi, lưu lượng lớn, phù hợp với tiếp thị sáng tạo, thị trường chính ở châu Âu, châu Mỹ và Đông Nam Á, phù hợp với nhóm tiêu dùng trẻ.

19.3 独立站

Tên nền tảng
Đặc điểm
独立站(如Shopify)
自建站工具,品牌自由度高,适合品牌卖家和有团队的运营方。

19.4 Kênh offline

Tên kênh
Đặc điểm
药店
An toàn và độ tin cậy cao, phù hợp để bán các loại sản phẩm chăm sóc sức khỏe, được người tiêu dùng tin tưởng, đặc biệt là nhóm người cao tuổi.
siêu thị
Lưu lượng khách lớn, người tiêu dùng mua sắm thuận tiện, phù hợp với các sản phẩm chăm sóc sức khỏe hàng ngày, phù hợp để bán các sản phẩm dinh dưỡng cơ bản.
便利店
Phân bố rộng rãi, mua sắm thuận tiện, phù hợp với sản phẩm mua sắm thường xuyên, phù hợp để bán các loại sản phẩm chăm sóc sức khỏe hàng ngày và thực phẩm chức năng di động.
Cửa hàng chuyên doanh
品牌形象突出,适合销售高端或特定品牌的保健品,能提供专业服务。
Thẻ hội viên siêu thị (như Costco)
Khách hàng có sức chi tiêu cao, phù hợp để bán các sản phẩm chăm sóc sức khỏe cao cấp, và có xu hướng mở rộng.
健康生活馆
Cung cấp tư vấn sức khỏe và dịch vụ trải nghiệm, phù hợp để bán các loại sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
健身房
Phù hợp để bán các sản phẩm dinh dưỡng thể thao, nhóm khách hàng mục tiêu rõ ràng.
养老机构
Phù hợp với việc bán các sản phẩm chăm sóc sức khỏe dành cho người cao tuổi, độ tin cậy của người tiêu dùng cao.

19.5 Kênh offline mới nổi

Tên kênh
Đặc điểm
Siêu thị thực phẩm hữu cơ tự nhiên
Phù hợp với việc bán các sản phẩm chăm sóc sức khỏe tự nhiên, hữu cơ, nhóm khách hàng mục tiêu chú trọng đến lối sống lành mạnh.

二十、保健品市场分析

20.1 Thị trường toàn cầu: Tăng trưởng ổn định, Bắc Mỹ dẫn đầu

Quy mô thị trường thực phẩm chức năng toàn cầu dự kiến sẽ đạt 201,1 tỷ USD vào năm 2026, tỷ lệ tăng trưởng hàng năm kép (CAGR) từ 2018 đến 2026 khoảng 6,8%.
北美、亚太和欧洲是三大核心区域:
北美市场体量最大,占比居首;
亚太增长稳定,受益于中产群体扩大与健康意识增强;
Châu Âu CAGR khoảng 7.9%, sản phẩm từ thiên nhiên và thực vật được ưa chuộng.
0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
Tăng trưởng động lực đến từ:
1)Tầng lớp trung lưu mở rộng + Sự nhận thức về sức khỏe được đánh thức;
2)Sau đại dịch, tiêu dùng sức khỏe “chức năng + phòng ngừa” trở thành bình thường;
3)Kết cấu kênh và phương tiện được tái cấu trúc (Amazon + thương mại điện tử xã hội song song);
4)剂型革新(软糖/液体/便携装)降低了服用门槛;
5)Global supply chain collaboration efficiency improvement (overseas warehouses + dropshipping becoming mainstream).

20.2 Độ hoạt động của thị trường nước ngoài: So với Trung Quốc, động lực mạnh hơn

Dữ liệu nửa đầu năm 2024 cho thấy:
Doanh thu thị trường thực phẩm chức năng trực tuyến nước ngoài đạt 93,35 tỷ nhân dân tệ, tăng 20,2% so với năm trước;
Đối với thị trường trong nước chỉ tăng 1.7%, thị trường nước ngoài có sức sống rõ rệt hơn.
0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)

二十一、用户需求画像

21.1 整体趋势:需求 từ “泛营养” đi đến “精准功能+情绪场景”

giai đoạn
Người dùng chủ yếu báo cáo từ khóa
Sự tiến hóa của logic sản phẩm
初级意识期
“Cải thiện miễn dịch”“Bổ sung dinh dưỡng”
Đa chiều + chai lớn, giá thấp tần suất cao
Trình độ nhận thức trung cấp
“Điều chỉnh dạ dày”“Giúp ngủ ngon”
Phối hợp thành phần + Đổi mới dạng bào chế
Cao cấp nhu cầu kỳ
“Giảm lo âu”“Điều chỉnh estrogen”“Làm chậm lão hóa”
Chức năng chính xác + Tỷ lệ mua lại cao + Bao bì theo bối cảnh

21.2 Hình ảnh nhóm người dùng chính

21.2.1 Loại trung lưu lo âu về sức khỏe (thị trường chính ở châu Âu và Mỹ)
年龄层:30–55岁,女性占比高;
常用关键词:免疫提升、抗疲劳、助眠、肠道调理;
痛点:焦虑/节律紊乱、亚健康、工作压力;
偏好产品:软糖、植物提取、情绪放松类;
渠道偏好:亚马逊、TikTok、iHerb、YouTube科普内容;
选购方式:信任“成分科学性+达人测评”。
📌 Từ khóa sản phẩm tương ứng: Ashwagandha, GABA, kẹo dẻo probiotics, Melatonin, Magnesi.
21.2.2 Lối sống điều khiển nhân viên văn phòng
年龄层:25–40岁,男女皆有;
常用关键词:代谢提升、清肠减脂、脑力补充;
偏好行为:主动搜索产品、追求“效率+质感”;
Nội dung ưa thích: video ngắn theo bối cảnh, blogger trải nghiệm so sánh;
转化逻辑:喜欢“套装+周期推荐+视觉美感”;
📌 Đối ứng danh mục: bột ăn kiêng, viên nang mềm CLA, vitamin B dạng lỏng, bổ sung kết hợp D3+K2.
21.2.3 Phụ nữ trẻ tuổi lo âu về ngoại hình
年龄层:18–30岁;
典型行为:每日浏览社媒种草,注重颜值包装与口感;
痛点关键词:发量少、皮肤暗、指甲脆、易胖;
Sở thích sản phẩm: viên ngậm mềm cho da và tóc, probiotics cho đường ruột làm đẹp, peptide collagen;
Phong cách ưa thích: Bao bì màu hồng/ phong cách ins/ hình ảnh hoạt hình Nhật Bản;
📌 Corresponding recommendations: Biotin phát tóc và móng mềm, bột collagen, kẹo mềm làm trắng, dung dịch uống probiotics.
21.2.4 Người cao tuổi (Người lớn tuổi khỏe mạnh)
年龄层:55岁以上;
消费动机:防病、缓解慢性症状、增强体力;
关键词:骨关节、心脑血管、抗炎、控糖;
渠道偏好:Facebook广告、儿女代买、药房推荐;
选购方式:依赖专业建议或复购信任品牌;
📌 Tác dụng tương ứng: Coenzyme Q10, Glucosamine Chondroitin, Vitamin D + Canxi, Dầu cá biển sâu, Gạo đỏ.
21.2.5 Nhóm người tập thể dục/Người dùng thực phẩm bổ sung thể thao
年龄层:18–40岁,以男性为主;
场景关键词:增肌、爆发力、恢复、肠胃保护;
典型购买场景:训练前后、健身APP推荐、教练社群导购;
Sản phẩm logic: Nồng độ cao + Tan nhanh + Bao bì lớn;
包装喜好:黑红金调,偏极限风;
📌 Đối ứng thành phần: Creatine powder, whey protein powder, BCAA, probiotic protein blend powder.

二十二、giá cả phân bố

22.1 Tại sao phải xem phân khúc giá?

Sản phẩm định giá = Định vị người dùng + Đặc điểm nền tảng + Phù hợp với bối cảnh
Giá cả không phải là biến độc lập, nó liên kết với điểm neo giá trị của sản phẩm, ý định mua lại và giai đoạn vòng đời thị trường.
Từ giá cả mà ra, có thể suy ngược lại chiến lược của nền tảng, phong cách nội dung, tỷ lệ thành phần, cách trình bày bao bì, thậm chí là lựa chọn hình ảnh cho tài liệu quảng cáo.

22.2 Nước ngoài vs Nội địa: Biểu đồ so sánh giá cả

Khu vực
Giá cả chủ yếu
Tóm tắt đặc điểm
Thị trường Trung Quốc
0–100元
Giá trị cao, định hướng chi phí hiệu quả, nhu cầu cơ bản cho người mới bắt đầu, tần suất cao, đơn hàng thấp.
Thị trường nước ngoài
50–200元
Chức năng sản phẩm tầm trung là chủ đạo, tỷ lệ sản phẩm đóng gói kết hợp và sản phẩm phối trộn cao
200–350元(增 tốc nhanh nhất)
Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng trung và cao cấp, phân khúc người tiêu dùng, sự khác biệt rõ rệt về thành phần
350元以上
Người có giá trị tài sản cao, hiệu quả ngách, loại hình chăm sóc sức khỏe tinh hoa (như NMN, Coenzyme Q10)
🔎 Nguồn dữ liệu: 《魔镜洞察 2024H1 海外保健食品白皮书》
0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)

22.3 Đặc điểm phân khúc giá của trang web Mỹ

1)50–200元人民币(约7–28美元)为主要销售区间
覆盖基础维生素、免疫补剂、关节/发肤甲类目;
Phù hợp với ngưỡng đầu vào cho các sản phẩm chức năng thông thường;
2)200–350元段增 tốc nhanh nhất
典型如Thorne、Garden of Life等品牌主力产品;
更适合复配成分+功能叠加型(如蛋白粉+肌酸+辅酶复合型);
3)Cao hơn 350 nhân dân tệ chủ yếu tập trung vào các loại sản phẩm cao độ tinh khiết/cao cấp.
如NMN、高级胶原蛋白、抗压适应原类(如Ashwagandha、Shilajit);
Phù hợp để bán hàng thông qua việc giới thiệu KOL và giáo dục sâu sắc trong lĩnh vực DTC.
📊 Báo cáo mẫu dữ liệu cho thấy: Tỷ lệ tăng trưởng hàng năm của phân khúc giá 200–350 nhân dân tệ cao hơn rõ rệt so với phân khúc 50–200 nhân dân tệ.

22.4 So sánh độ nhạy giá ở các khu vực khác nhau

Thị trường
Giá chấp nhận được
Người dùng quan tâm
Đề xuất chiến lược định giá
Mỹ
Công hiệu khoa học, tần suất mua lại
Có thể vào đoạn 200+ nhân dân tệ, tăng cường bộ sản phẩm kết hợp và nâng cấp thành phần
Châu Âu
trung
清洁标签、成分可溯源
Giá cao cần có sự hỗ trợ của EFSA và sự chứng thực địa phương.
Singapore
mạnh
Thương hiệu nền tảng, hiệu quả rõ ràng
Có thể mở rộng kênh cao cấp, kết hợp với mô hình trang web độc lập hoặc hiệu thuốc.
Indonesia
yếu
trắng da, chuyển hóa, giá trị sử dụng
建议保持100元以下爆款带动
nội địa
trung
Giá trị thẩm mỹ + Tỷ lệ giá cả và chất lượng + Thành phần quen thuộc
Có thể làm chế độ hai đường cao thấp (như "99 nhân dân tệ gói" + "319 nhân dân tệ hộp quà")

二十三、thế cạnh tranh thương hiệu

23.1 Thị trường khu vực Mỹ vẫn đang ở giai đoạn “các thế lực phân tranh”

Khu vực
Thị trường tập trung độ (CR5)
品牌分布
Mỹ
CR5 = 5.7%
各品牌份额均 < 2%,尚无绝对头部
Trung Quốc
CR5 = 13.7%
Top thương hiệu chiếm tỷ lệ cao hơn, cấu trúc tương đối ổn định

23.2 Mỹ trang web Top thương hiệu hiệu suất (2024H1)

Thương hiệu
核心产品
Doanh thu (tỷ nhân dân tệ)
tăng trưởng率
Pure Encapsulations
Bổ sung magie
9.8
0.499
MaryRuth Organics
女士多维液体维生素
8.9
0.498
Thorne
Creatine Powder
7.7
3.789
BÂY GIỜ
益生菌补充剂
6.2
0.339
Danh mục đổi mới và hiệu quả phân khúc vẫn là chìa khóa để thương hiệu vượt qua khó khăn. Các dạng bào chế mới như lỏng, kẹo mềm, bột dễ dàng thu hút sự quan tâm của người dùng.

二十四、保健品销售渠道

24.1 线上 vs 线下市场占比

Loại kênh
Thị phần toàn cầu (ước tính)
Thị phần thị trường Mỹ (2024 H1)
特点总结
trực tuyến
35–40%(持续上升)
khoảng 25%
Tăng trưởng nhanh chóng
社交+电商融合
Lợi ích cho thương hiệu mới vượt ra ngoài vòng tròn
线下
60–65%
Khoảng 75%, vẫn là kênh chính
Thương hiệu căn bản
信任加持
Trải nghiệm / Tư vấn场 cảnh
📌 Nguồn dữ liệu: Ma Kính Đ洞察, Statista, IBISWorld, tổng hợp từ hải quan/công báo ngành của các quốc gia.
0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)

24.2 Cấu trúc kênh trực tuyến và nền tảng chính

24.2.1 Nền tảng cốt lõi
Nền tảng
Thị trường chính
特征关键词
Amazon
Toàn cầu, Mỹ/Châu Âu/Nhật
Nền tảng tìm kiếm mạnh nhất, trọng số danh mục cao, lưu lượng ổn định
Shopee
Đông Nam Á
Giá trị sử dụng cao, phù hợp với chăm sóc nhẹ, đóng gói quà tặng
Lazada
Đông Nam Á
Chú trọng sức mạnh thương hiệu, phù hợp với sản phẩm chức năng chính.
TikTok Shop
Toàn cầu hóa mở rộng中
Video selling + influencer marketing,爆品制造机
iHerb/Swanson
美欧
Nền tảng chăm sóc sức khỏe theo chiều dọc, độ gắn bó của người dùng cao
Temu/Shein Sức khỏe
Bắc Mỹ / Mỹ Latinh
Giá cả định hướng mạnh, phù hợp để cắt vào điểm giá thấp và bùng nổ lượng.
24.2.2 Đặc điểm bán hàng trực tuyến
品类集中:免 dịch, phát da móng, ruột dạ dày, giấc ngủ là từ khóa tần suất cao;
打法快速:重内容、重转化、重爆款节奏;
消费者心智:信达人 > 信平台 > 信品牌(新品牌需内容塑造);
配送模式:海外仓/一件代发/FBA 多种模式并行。
24.2.3 Amazon có quy mô lớn nhất, thị trường Mỹ tương đối trưởng thành
Nền tảng
Doanh thu từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2024
同比增速
Đặc điểm mô tả
Amazon
877 tỷ nhân dân tệ
0.197
主阵地, Mỹ站点规模最大(750亿元)
Shopee
43.8 tỷ nhân dân tệ
0.325
重点市场:泰 Quốc, Ấn Độ, tăng trưởng tốc độ nhanh nhất
Lazada
12.6 tỷ nhân dân tệ
0.158
主攻菲律宾、泰国市场
Mỹ là thị trường cốt lõi vững chắc, có khả năng tiêu dùng cao và quan tâm sâu sắc đến sức khỏe, là lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm chăm sóc sức khỏe ra nước ngoài.
Thị trường Đông Nam Á có quy mô còn nhỏ nhưng tăng trưởng nhanh chóng, phù hợp để khởi động thông qua thương mại điện tử nội dung.
0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
0
添加图片注释,不超过 140 字(可选)

24.3 Cấu trúc kênh offline và các tình huống điển hình

24.3.1 Core Offline Distribution Model
Loại
Ví dụ nền tảng / kênh
Đặc điểm mô tả
Thuốc mỹ phẩm / Chuỗi nhà thuốc
CVS、Walgreens(美)、Boots(英)、Chemist Warehouse(澳)
Chuyên nghiệp, phù hợp với sản phẩm có giá cao/chức năng.
大型商超
Walmart、Target、Costco
Phù hợp với các loại sản phẩm tần suất cao / sản phẩm phổ biến, ngưỡng gia nhập cao
Cửa hàng thực phẩm chức năng
Whole Foods、Trader Joe’s、Sprouts
Sự phù hợp với triết lý sống khỏe mạnh, thích hợp cho các loại hữu cơ tự nhiên
Nhà thuốc/Phòng khám độc lập địa phương
Châu Âu/Trung Đông/Nhật Bản/Hàn Quốc常见
需本地代理/清真/标签合规
24.3.2 Đặc điểm bán hàng trực tiếp
Người dùng tin tưởng xuất phát từ “lịch sử thương hiệu + tiếp xúc thực thể + bối cảnh tư vấn”;
Nhấn mạnh tính an toàn của thành phần, khả năng đọc hiểu, cảm nhận thử nghiệm thực tế;
渠道进入需:FDA备案 + 进口商资质 + 本地代理 + 展会/BD;
Chu kỳ dài, chi phí cao, nhưng “sức mạnh thương hiệu + uy tín tích lũy” mạnh.
24.4 Xu hướng tích hợp trực tuyến và ngoại tuyến
Ngày càng nhiều thương hiệu không còn đối lập kênh phân phối nữa, mà thay vào đó là chiến lược hòa nhập:
模式
代表品牌
Giải thích
DTC trực tuyến khởi đầu, chuyển sang kênh offline
Ritual、Olly、Care/of
线上教育市场后进驻Target/Walmart
线下强品牌数字化转型
GNC、Nature Made
Xây dựng cửa hàng flagship thương mại điện tử + Đầu tư quảng cáo KOL + TikTok
OMO liên động nâng cao tỷ lệ mua lại
Swisse、BLACKMORES
线上种草+线下体验+积分导流双向引流
24.5 Đề xuất bố trí kênh thương hiệu ra biển (theo giai đoạn phát triển)
giai đoạn
Đề xuất kênh chính
Đánh giá trọng điểm
起步测试期
TikTok + Amazon
低成本试水、快速测款、选品验证
放量增长期
Amazon + Shopee + 独立站
Xây dựng cấu trúc mua lại, quảng cáo thúc đẩy, tài sản thương hiệu ban đầu
Thời kỳ xây dựng thương hiệu
药妆店 + 超 thị trường + nhà phân phối nước ngoài
Xây dựng uy tín offline, gia nhập kệ hàng chính thống, sự chứng thực của bác sĩ
Toàn cầu vận hành kỳ
OMO融合渠道
线上线下统一话术、会员积分体系、私域运营结合
24.6 Online store volume, offline credibility, and the whole area is the correct answer
kênh đặc trưng
trực tuyến
线下
Khởi động tốc độ
Nhanh, phù hợp với việc chạy nhanh từng bước nhỏ
Chậm, cần năng lực + tin tưởng tích lũy
品类节奏
Dễ dàng sản xuất sản phẩm hot, cập nhật và thay đổi nhanh chóng
Ổn định tăng trưởng, phù hợp với các loại sản phẩm cao cấp có tần suất mua lại cao
Chi phí cấu trúc
Quảng cáo là chính, đầu tư nhẹ trong giai đoạn đầu
kênh phí + vào sân phí + tồn kho áp hàng
Người dùng nhận thức
达人内容驱动,用户更重“场景”与“结果”
Bác sĩ / Hướng dẫn bán hàng điều khiển, người dùng chú trọng hơn đến "an toàn" và "chuyên nghiệp"

附录: 知识库说明

这份《保健品出海》知识库由中南鲸航国际团队收集/整理而成——
📂 Dựa trên các trường hợp dịch vụ/kinh nghiệm trong quá khứ, chia sẻ từ đối tác, tài liệu công khai từ nền tảng/mạng;
🔄 Sẽ liên tục cập nhật theo chính sách mới nhất, quy tắc nền tảng và sự thay đổi của thị trường;
📑 旨在分享给更多行业伙伴参考,不卖课,不推销;
🤝 Nếu nội dung có điều gì không đúng, xin vui lòng chỉ ra; nếu có kinh nghiệm và trường hợp tốt hơn, cũng xin vui lòng chia sẻ và cùng sáng tạo;
💬 Bạn muốn thấy thông tin hữu ích nào? Chúng tôi cũng mong nhận được phản hồi của bạn, để kho kiến thức có thể gần gũi hơn với nhu cầu thực tế của ngành.
0

Liên hệ với chúng tôi

Hãy để lại thông tin liên lạc và chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm nhất có thể.