刚开始最重要的不是立刻去拿单子,而是把基础打牢。
Ngoại thương là một ngành chậm phát triển, việc phát triển khách hàng, giao tiếp, đặt hàng, thanh toán, toàn bộ quy trình này có thể mất rất nhiều thời gian, vì vậy đừng vội.
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
一、基础流程要懂
Ngoại thương quy trình giống như một đường thẳng:
Khách hàng hỏi → Bạn báo → Thỏa thuận xong → Sản xuất → Giao hàng → Nhận tiền → Dịch vụ sau bán hàng
Các thuật ngữ cơ bản và phương thức thanh toán phải rõ ràng:
EXW(Ex Works 工厂交货)
理解方式:卖家把货放在工厂门口,买家自己来拉走。
卖家:只负责把货交出来。
Người mua: Chịu trách nhiệm cho tất cả các vận chuyển, bảo hiểm, thông quan, chi phí sau này.
Nhắc nhở cho người mới: Hầu hết các nhà máy báo giá EXW, nhìn có vẻ rẻ, nhưng các chi phí sau đó đều tính vào bạn.
添加图片注释,不超过 140 字(可选)
FOB(Free On Board 装运港船上交货)
理解方式:卖家把货送到港口,帮你装船,清关完成。
卖家:负责国内出口到上船这部分。
Người mua: Chịu trách nhiệm về tất cả các vận chuyển, bảo hiểm, và thông quan nhập khẩu sau khi hàng hóa được lên tàu.
常见选择:很多外贸人喜欢 FOB,因为出口国的事情卖家搞定,之后买家找货代接手即可。
FCA(Free Carrier 货交承运人)
理解方式:比 EXW 多一步,卖家要负责出口清关,并把货交给买家指定的承运人。
卖家:清关+交货给承运人。
Người mua: Chịu trách nhiệm về tất cả các vấn đề sau khi người vận chuyển tiếp nhận.
注意点:容易和 FOB 搞混,一定要确认“货交到哪里、由谁负责”。
CPT(Carriage Paid To 运费付至)
理解方式:卖家帮你把货运到进口港,但风险早就转移给买家。
Người bán: Chịu trách nhiệm xuất khẩu thông quan + phí vận chuyển.
Người mua: Chịu trách nhiệm dỡ hàng, bảo hiểm, thông quan nhập khẩu.
CIP(Carriage and Insurance Paid To 运费和保险费付至)
理解方式:和 CPT 一样,但卖家还要帮你买保险。
区别点:CIP 适用所有运输方式,CIF 只适合水运。
DAT(Delivered At Terminal 终端交货)
理解方式:卖家负责把货送到进口港,并卸货。
Người mua: Bắt đầu chịu trách nhiệm từ khi hàng hóa được dỡ xuống, bao gồm thuế và thông quan.
DAP(Delivered At Place 目的地交货)
理解方式:卖家负责把货送到买家指定地点(仓库/工厂),买家负责清关和卸货。
方便买家,但卖家承担更多风险。
DDP(Delivered Duty Paid 完税后交货)
理解方式:最省心!卖家负责所有费用+风险,直到货物送到买家门口。
Người mua: Chỉ chịu trách nhiệm dỡ hàng.
注意点:虽然最方便,但价格通常更高,因为卖家会选自己熟悉的物流,不一定是最便宜的。
FAS(Free Alongside Ship 装运港船边交货)
理解方式:卖家只负责把货送到港口船边,装船要买家负责。
和 FOB 的区别:FOB 卖家帮忙装船,FAS 不帮。
CFR(Cost and Freight 成成本加运费)
Hiểu cách: Người bán chịu trách nhiệm về cước vận chuyển đến cảng đích, nhưng khi hàng lên tàu, rủi ro sẽ chuyển giao cho người mua.
类似 CPT,但 CFR 只适用于水运。
CIF(Cost, Insurance and Freight 成成本+保险费+运费)
理解方式:和 CFR 一样,只是卖家还要帮买家买保险。
CIF chỉ phù hợp với vận tải đường biển, tương đương với phiên bản vận tải biển của CIP.
Tóm tắt lại——
EXW rẻ nhất, nhưng người mua gặp nhiều rắc rối.
FOB là lựa chọn phổ biến nhất, trách nhiệm rõ ràng, cả hai bên mua và bán đều quản lý một nửa.
DDP là lựa chọn an tâm nhất, nhưng giá cao nhất, người mới nên so sánh nhiều hơn.
记住:CFR/CIF chỉ phù hợp với vận chuyển đường biển, CPT/CIP áp dụng cho tất cả các phương thức vận chuyển.
EXW:卖家只把货放工厂门口。
FOB:Seller delivers to the ship.
CFR/CIF:Người bán trả tiền đến cảng (CIF còn giúp mua bảo hiểm).
DDP:Người bán bao trọn, giao đến cửa nhà bạn.
二、产品一定要熟
Nắm rõ tài liệu sản phẩm, thông số kỹ thuật, công dụng, ưu điểm có thể giải thích rõ ràng.
Khách hàng hỏi thì mới trả lời được, mới thể hiện được sự chuyên nghiệp
三、khách hàng phát triển và giao tiếp
不要只靠平台,要学会主动找客户(Google、LinkedIn、海关数据)
邮件要简洁专业:主题清楚,不要群发垃圾邮件
Lưu ý chênh lệch múi giờ và lịch sự, tôn trọng thói quen giao tiếp của khách hàng
四、合规与风险控制
Sản phẩm có cần chứng nhận (FDA, CE, RoHS, v.v.)
收款方式安全:小单先预付款,大单尽量做信用证/电汇
Hợp đồng phải được ký, đừng chỉ dựa vào lời hứa miệng
物流要提前确认:费用、时效、渠道
五、新人常见误区
太依赖平台,不主动开发客户
Blindly lowering prices, ultimately losing money
Không hiểu quy tắc, chuyên môn không đủ, khách hàng không tin tưởng
Không theo dõi khách hàng, dễ bị người khác cướp mất
Ngoại thương mới vào nghề cần giữ tâm lý ổn định, học hỏi nhiều, hiểu quy trình, quen thuộc sản phẩm, kiểm soát rủi ro, chủ động tìm kiếm khách hàng.
别怕拒绝,积累客户才是核心。
Lịch sử bài viết nhanh chóng xem:
关注我们,持续分享跨境电商与物流实用资讯!
长按识别二维码,联系我们
陈小姐 | 吴先生
Mỹ | Canada | Mexico | Vương quốc Anh | Đức
Trung Nam Kình Hàng Quốc Tế sẽ tiếp tục theo dõi sự thay đổi của thị trường và chính sách, cung cấp cho bạn các giải pháp logistics và thương mại mới nhất.
往期推荐: